Công văn 1717/BXD-KTXD 2021 đính chính Quyết định 65/QĐ-BXD ngày 20/01/2021

Suất vốn đầu tư

Trong đó bao gồm

Ngân sách chi tiêu kiến thiết xây dựng Ngân sách chi tiêu thiết bị

0

1

2

Công trình đa năng

Công trình cấp III

11260.01 Số tầng ≤ 5 không có tầng hầm

6.982

6.005 448 Có 1 tầng hầm

8.077

6.948 518 Có 2 tầng hầm

9.057

7.790 581 Có 3 tầng hầm

10.080

8.671 647 Có 4 tầng hầm

11.099

9.547 712 Có 5 tầng hầm

12.113

10.419 777 11260.02 5 < số tầng ≤ 7 không có tầng hầm

9.022

7.146 816 Có 1 tầng hầm

9.587

7.593 867 Có 2 tầng hầm

10.179

8.061 921 Có 3 tầng hầm

10.883

8.619 984 Có 4 tầng hầm

11.641

9.220 1.053 Có 5 tầng hầm

12.439

9.852 1.125

Công trình cấp II

11260.03 7 < số tầng ≤ 10 không có tầng hầm

9.293

7.471 846 Có 1 tầng hầm

9.679

7.782 881 Có 2 tầng hầm

10.115

8.133 921 Có 3 tầng hầm

10.662

8.572 971 Có 4 tầng hầm

11.273

9.064 1.026 Có 5 tầng hầm

11.936

9.597 1.087 11260.04 10 < số tầng ≤ 15 không có tầng hầm

9.716

7.993 1.154 Có 1 tầng hầm

9.962

8.195 1.184 Có 2 tầng hầm

10.261

8.441 1.219 Có 3 tầng hầm

10.656

8.766 1.266 Có 4 tầng hầm

11.115

9.144 1.321 Có 5 tầng hầm

11.630

9.567 1.382 11260.06 15 < số tầng ≤ 20 không có tầng hầm

10.845

8.417 1.373 Có 1 tầng hầm

10.978

8.520 1.390 Có 2 tầng hầm

11.163

8.663 1.414 Có 3 tầng hầm

11.432

8.873 1.448 Có 4 tầng hầm

11.763

Xem thêm  Top 20 trang web kiếm tiền nước ngoài mới nhất 2022
9.129 1.490 Có 5 tầng hầm

12.148

9.428 1.539 11260.07 20 < số tầng ≤ 24 không có tầng hầm

12.081

9.372

1.533 Có 1 tầng hầm

12.152

9.427 1.542 Có 2 tầng hầm

12.271

9.520 1.557 Có 3 tầng hầm

12.469

9.674 1.582 Có 4 tầng hầm

12.726

9.873 1.615 Có 5 tầng hầm

13.036

10.113 1.654

Công trình cấp 1

11260.08 24 < số tầng ≤ 30 không có tầng hầm

12.683

9.850 1.612 Có 1 tầng hầm

12.721

9.879 1.617 Có 2 tầng hầm

12.800

9.941 1.627 Có 3 tầng hầm

12.946

10.054 1.646 Có 4 tầng hầm

13.144

10.208 1.671 Có 5 tầng hầm

13.388

10.398 1.702 11260.09 30 < số tầng ≤ 35 không có tầng hầm

13.870

10.599 1.911 Có 1 tầng hầm

13.892

10.616 1.914 Có 2 tầng hầm

13.952

10.661 1.922 Có 3 tầng hầm

14.075

10.756 1.939 Có 4 tầng hầm

14.247

10.887 1.963 Có 5 tầng hầm

14.464

11.053 1 993 11260.10 35 < số tầng ≤ 40 không có tầng hầm

14.894

11.306 2.140 Có 1 tầng hầm

14.903

11.312 2.141 Có 2 tầng hầm

14.948

11.346 2.148 Có 3 tầng hầm

15.052

11.425 2.163 Có 4 tầng hầm

15.202

11.539 2.184 Có 5 tầng hầm

15.396

11.687 2.212 11260.11 40 < số tầng ≤ 45 không có tầng hầm

15.927

12.001 2369 Có 1 tầng hầm

15.932

12.004 2.369 Có 2 tầng hầm

15.972

12.034 2.375 Có 3 tầng hầm

16.067

12.105 2.390 Có 4 tầng hầm

16.208

12.211 2.410 Có 5 tầng hầm

16.390

12.349 2.437 11260.12 45 < số tầng ≤ 50 không có tầng hầm
Xem thêm  Vì sao kinh doanh online đang là xu thế phát triển?

16.950

12.706 2.608 Có 1 tầng hầm

16.952

12.708 2.608 Có 2 tầng hầm

16.988

12.734 2.613 Có 3 tầng hầm

17.077

12.800 2.627 Có 4 tầng hầm

17.209

12.900 2.647

Có 5 tầng hầm

17.382

13.029 2.674

Source: https://wikifin.net
Category: Blog

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *