|
|
Suất vốn đầu tư
|
Trong đó bao gồm
|
|
|
Ngân sách chi tiêu kiến thiết xây dựng
|
Ngân sách chi tiêu thiết bị
|
|
|
0
|
1
|
2
|
|
Công trình đa năng
|
|
|
|
|
Công trình cấp III
|
|
|
|
11260.01
|
Số tầng ≤ 5 không có tầng hầm
|
6.982
|
6.005
|
448
|
|
Có 1 tầng hầm
|
8.077
|
6.948
|
518
|
|
Có 2 tầng hầm
|
9.057
|
7.790
|
581
|
|
Có 3 tầng hầm
|
10.080
|
8.671
|
647
|
|
Có 4 tầng hầm
|
11.099
|
9.547
|
712
|
|
Có 5 tầng hầm
|
12.113
|
10.419
|
777
|
11260.02
|
5 < số tầng ≤ 7 không có tầng hầm
|
9.022
|
7.146
|
816
|
|
Có 1 tầng hầm
|
9.587
|
7.593
|
867
|
|
Có 2 tầng hầm
|
10.179
|
8.061
|
921
|
|
Có 3 tầng hầm
|
10.883
|
8.619
|
984
|
|
Có 4 tầng hầm
|
11.641
|
9.220
|
1.053
|
|
Có 5 tầng hầm
|
12.439
|
9.852
|
1.125
|
|
Công trình cấp II
|
|
|
|
11260.03
|
7 < số tầng ≤ 10 không có tầng hầm
|
9.293
|
7.471
|
846
|
|
Có 1 tầng hầm
|
9.679
|
7.782
|
881
|
|
Có 2 tầng hầm
|
10.115
|
8.133
|
921
|
|
Có 3 tầng hầm
|
10.662
|
8.572
|
971
|
|
Có 4 tầng hầm
|
11.273
|
9.064
|
1.026
|
|
Có 5 tầng hầm
|
11.936
|
9.597
|
1.087
|
11260.04
|
10 < số tầng ≤ 15 không có tầng hầm
|
9.716
|
7.993
|
1.154
|
|
Có 1 tầng hầm
|
9.962
|
8.195
|
1.184
|
|
Có 2 tầng hầm
|
10.261
|
8.441
|
1.219
|
|
Có 3 tầng hầm
|
10.656
|
8.766
|
1.266
|
|
Có 4 tầng hầm
|
11.115
|
9.144
|
1.321
|
|
Có 5 tầng hầm
|
11.630
|
9.567
|
1.382
|
11260.06
|
15 < số tầng ≤ 20 không có tầng hầm
|
10.845
|
8.417
|
1.373
|
|
Có 1 tầng hầm
|
10.978
|
8.520
|
1.390
|
|
Có 2 tầng hầm
|
11.163
|
8.663
|
1.414
|
|
Có 3 tầng hầm
|
11.432
|
8.873
|
1.448
|
|
Có 4 tầng hầm
|
11.763
|
9.129
|
1.490
|
|
Có 5 tầng hầm
|
12.148
|
9.428
|
1.539
|
11260.07
|
20 < số tầng ≤ 24 không có tầng hầm
|
12.081
|
9.372
|
1.533
|
|
Có 1 tầng hầm
|
12.152
|
9.427
|
1.542
|
|
Có 2 tầng hầm
|
12.271
|
9.520
|
1.557
|
|
Có 3 tầng hầm
|
12.469
|
9.674
|
1.582
|
|
Có 4 tầng hầm
|
12.726
|
9.873
|
1.615
|
|
Có 5 tầng hầm
|
13.036
|
10.113
|
1.654
|
|
Công trình cấp 1
|
|
|
|
11260.08
|
24 < số tầng ≤ 30 không có tầng hầm
|
12.683
|
9.850
|
1.612
|
|
Có 1 tầng hầm
|
12.721
|
9.879
|
1.617
|
|
Có 2 tầng hầm
|
12.800
|
9.941
|
1.627
|
|
Có 3 tầng hầm
|
12.946
|
10.054
|
1.646
|
|
Có 4 tầng hầm
|
13.144
|
10.208
|
1.671
|
|
Có 5 tầng hầm
|
13.388
|
10.398
|
1.702
|
11260.09
|
30 < số tầng ≤ 35 không có tầng hầm
|
13.870
|
10.599
|
1.911
|
|
Có 1 tầng hầm
|
13.892
|
10.616
|
1.914
|
|
Có 2 tầng hầm
|
13.952
|
10.661
|
1.922
|
|
Có 3 tầng hầm
|
14.075
|
10.756
|
1.939
|
|
Có 4 tầng hầm
|
14.247
|
10.887
|
1.963
|
|
Có 5 tầng hầm
|
14.464
|
11.053
|
1 993
|
11260.10
|
35 < số tầng ≤ 40 không có tầng hầm
|
14.894
|
11.306
|
2.140
|
|
Có 1 tầng hầm
|
14.903
|
11.312
|
2.141
|
|
Có 2 tầng hầm
|
14.948
|
11.346
|
2.148
|
|
Có 3 tầng hầm
|
15.052
|
11.425
|
2.163
|
|
Có 4 tầng hầm
|
15.202
|
11.539
|
2.184
|
|
Có 5 tầng hầm
|
15.396
|
11.687
|
2.212
|
11260.11
|
40 < số tầng ≤ 45 không có tầng hầm
|
15.927
|
12.001
|
2369
|
|
Có 1 tầng hầm
|
15.932
|
12.004
|
2.369
|
|
Có 2 tầng hầm
|
15.972
|
12.034
|
2.375
|
|
Có 3 tầng hầm
|
16.067
|
12.105
|
2.390
|
|
Có 4 tầng hầm
|
16.208
|
12.211
|
2.410
|
|
Có 5 tầng hầm
|
16.390
|
12.349
|
2.437
|
11260.12
|
45 < số tầng ≤ 50 không có tầng hầm
|
16.950
|
12.706
|
2.608
|
|
Có 1 tầng hầm
|
16.952
|
12.708
|
2.608
|
|
Có 2 tầng hầm
|
16.988
|
12.734
|
2.613
|
|
Có 3 tầng hầm
|
17.077
|
12.800
|
2.627
|
|
Có 4 tầng hầm
|
17.209
|
12.900
|
2.647
|
|
Có 5 tầng hầm
|
17.382
|
13.029
|
2.674
|