forged tiếng Anh là gì?

forged tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forged trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ forged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm forged tiếng Anh
forged
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: forged tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

forged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ forged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forged tiếng Anh nghĩa là gì.

forged /fɔ:dʤd/

* tính từ
– được rèn luyện được, được tôi luyện
– giả mạo (chữ ký…)forge /fɔ:dʤ/

* danh từ
– lò rèn; xưởng rèn
– lò luyện kim, xưởng luyện kim

* ngoại động từ
– rèn (dao, móng ngựa…)
– giả mạo (chữ ký…); bịa (chuyện)
=to forge a signature+ giả mạo chữ ký

* nội động từ
– làm nghề rèn, rèn
– giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký…)

* nội động từ
– tiến lên (vượt mọi khó khăn…)
=to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

Thuật ngữ liên quan tới forged

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forged trong tiếng Anh

forged có nghĩa là: forged /fɔ:dʤd/* tính từ- được rèn luyện được, được tôi luyện- giả mạo (chữ ký…)forge /fɔ:dʤ/* danh từ- lò rèn; xưởng rèn- lò luyện kim, xưởng luyện kim* ngoại động từ- rèn (dao, móng ngựa…)- giả mạo (chữ ký…); bịa (chuyện)=to forge a signature+ giả mạo chữ ký* nội động từ- làm nghề rèn, rèn- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký…)* nội động từ- tiến lên (vượt mọi khó khăn…)=to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

Đây là cách dùng forged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

forged /fɔ:dʤd/* tính từ- được rèn luyện được tiếng Anh là gì?
được tôi luyện- giả mạo (chữ ký…)forge /fɔ:dʤ/* danh từ- lò rèn tiếng Anh là gì?
xưởng rèn- lò luyện kim tiếng Anh là gì?
xưởng luyện kim* ngoại động từ- rèn (dao tiếng Anh là gì?
móng ngựa…)- giả mạo (chữ ký…) tiếng Anh là gì?
bịa (chuyện)=to forge a signature+ giả mạo chữ ký* nội động từ- làm nghề rèn tiếng Anh là gì?
rèn- giả mạo tiếng Anh là gì?
phạm tội giả mạo (chữ ký…)* nội động từ- tiến lên (vượt mọi khó khăn…)=to forge ahead+ dẫn đầu tiếng Anh là gì?
tiến lên phía trước

Source: https://wikifin.net
Category: Blog

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *