Giới thiệu Công Ty Cổ Phần đầu Tư Công Nghệ Ttt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề 1 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 8130 2 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129 3 Vệ sinh chung nhà cửa 8121 4 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 8110 5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 6 Cung ứng lao động tạm thời 7820 7 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7810 8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
– Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; 7410 10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
– Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp;
Thiết kế cơ – điện công trình;
thiết kế cấp – thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu 7110 11 Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: – Việc cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát. – Việc cung cấp dịch vụ kinh doanh này có thể bao gồm tư vấn, hướng dẫn hoặc trợ giúp hoạt động đối với doanh nghiệp hoặc các dịch vụ cộng đồng như: – Quan hệ và thông tin cộng đồng; – Hoạt động vận động hành lang; – Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý… 7020 12 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá và tư vấn pháp luật bất động sản)
Chi tiết:
– Dịch vụ tư vấn bất động sản
– Dịch vụ quản lý bất động sản
– Môi giới bất động sản
– Sàn giao dịch bất động sản 6820 13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư 6619 14 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. 5629 15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 5621 16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) 5610 17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic 5229 18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô 4933 19 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô 4932 20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931 21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
– Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
– Bán buôn xi măng
– Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
– Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
– Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
– Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
– Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
– Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
– Bán buôn sơn và véc ni;
– Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
– Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
– Bán buôn kính phẳng;
– Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
– Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
– Bán buôn bình đun nước nóng;
– Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
– Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…;
– Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. 4663 23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
– Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
– Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
– Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
– Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
– Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 27 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
– Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
– Bán buôn thủy sản
– Bán buôn rau, quả
– Bán buôn cà phê
– Bán buôn chè
– Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
– Bán buôn thực phẩm khác 4632 28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
– Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
– Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
– Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
– Thuê cần trục có người điều khiển. 4390 29 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
– Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
– Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. 4329 31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322 32 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết:
+ Dây dẫn và thiết bị điện
+ Đường dây thông tin liên lạc
+ Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học
+ Đĩa vệ tinh
+ Hệ thống chiếu sáng
+ Chuông báo cháy
+ Hệ 4321 33 Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) 4312 34 Phá dỡ 4311 35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
– Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.
– Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). 4299 36 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 37 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 38 Xây dựng công trình thủy 4291 39 Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết:
– Xây dựng công trình xử lý bùn.
– Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. 4229 40 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 41 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 42 Xây dựng công trình điện 4221 43 Xây dựng công trình đường bộ 4212 44 Xây dựng công trình đường sắt 4211 45 Xây dựng nhà không để ở 4102 46 Xây dựng nhà để ở 4101 47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700 48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320 49 Sửa chữa thiết bị khác 3319 50 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
– Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy 3312
Xem thêm  Top 10+ mô hình giá quan trọng nhất trong giao dịch forex

Source: https://wikifin.net
Category: Blog

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *