Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp

Xin chào bạn! Trần Việt MB đây – Chuyên gia Tài chính – Bảo hiểm. Gần đây, mình nhận được nhiều câu hỏi về việc phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Trong quá trình đọc báo cáo tài chính, có thể bạn không biết những chỉ số trọng tâm nào cần chú ý để đánh giá chính xác. Hôm nay, mình sẽ phân tích các chỉ tiêu này để giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh doanh của một công ty.

Tỷ số thanh toán hiện hành để đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn

Trong các chỉ tiêu này, tỷ số thanh toán hiện hành được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này phản ánh năng lực giao dịch thanh toán các khoản nợ trong thời gian ngắn của doanh nghiệp.

Công thức tính: (Tài sản lưu động (ngắn hạn) / Nợ ngắn hạn)

Nếu chỉ số này dưới 1, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp thiếu tiền mặt và không hoàn trả được khi cần. Ngược lại, nếu chỉ số này cao hơn 2, tức là doanh nghiệp có tính bảo đảm an toàn và chưa tối ưu được cơ cấu tổ chức vốn. Thông thường, số lượng bảo đảm an toàn là từ 1.4 đến 1.5.

Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp bao gồm những tài sản thuộc quyền sở hữu và quản lý của doanh nghiệp, có thời gian sử dụng, luân chuyển, thu hồi vốn trong một kỳ kinh doanh hoặc trong một năm. Đây bao gồm tiền mặt, các khoản tương đương tiền, các khoản nợ và các khoản phải thu, hàng tồn kho, chi phí trả trước, đầu tư ngắn hạn.

Hệ số thích ứng dài hạn để đo khả năng thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp

Chỉ tiêu này được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp. Nó đo năng lực thanh toán giao dịch các khoản nợ dài hạn của doanh nghiệp.

Xem thêm  Mua Sách Kinh Doanh Quốc Tế Hiện Đại Giảm Giá | MuaSachHay.Vn

Công thức: Tài sản cố định / (Nợ dài hạn + Vốn chủ sở hữu)

Một doanh nghiệp có gia tài cố định và sử dụng dài hạn được góp vốn đầu tư bằng vốn chủ sở hữu là doanh nghiệp có tính bảo đảm an toàn cao. Tỷ số này phản ánh mức độ tương quan giữa tổng số nợ có kỳ hạn hơn 1 năm và vốn chủ sở hữu. Con số bảo đảm an toàn của chỉ số này là dưới 1.

Tài sản cố định và sử dụng dài hạn bao gồm tài sản có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên và có thời hạn sử dụng trên một năm. Nó bao gồm tài sản hữu hình (nhà xưởng, phương tiện đi lại) và tài sản vô hình (quyền sử dụng, văn bằng bản quyền trí tuệ).

Nợ dài hạn là tổng giá trị các khoản nợ dài hạn của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu là phần gia tài thuần của doanh nghiệp sau khi trừ đi nợ phải trả.

Số ngày phải thu đánh giá hiệu quả của việc thu hồi các khoản phải thu

Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả của việc tịch thu các khoản phải thu, bao gồm khoản phải thu từ khách hàng và thương phiếu phải thu. Nó cho thấy doanh nghiệp cần bao lâu để tịch thu khoản phải thu.

Công thức tính: 365 X (Phải thu khách hàng bình quân) / Doanh thu thuần

Số ngày phải thu càng thấp cho thấy năng lực quản trị nợ công của doanh nghiệp càng tốt. Mỗi ngành kinh doanh sẽ có số ngày tồn dư trung bình khác nhau, phụ thuộc vào đặc tính của ngành đó. Ở các doanh nghiệp sản xuất, số ngày phải thu trung bình khoảng từ 30 đến 90 ngày.

Thời gian quay vòng hàng tồn kho

Thời gian quay vòng hàng tồn kho phản ánh khả năng quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp cần bao nhiêu tháng để giải phóng lượng hàng tồn kho.

Công thức tính: Hàng tồn kho / Doanh thu trung bình 1 tháng

Chỉ số này phản ánh năng lực quản trị hàng tồn dư của doanh nghiệp. Nếu dư hàng tồn càng nhiều, tức là tiền của bạn càng bị “mắc kẹt”. Doanh nghiệp sẽ cần tìm cách phân phối sản phẩm và hàng hóa mà không có hàng tồn kho. Con số bảo đảm an toàn của chỉ số này là từ 0.5 đến 1 tháng.

Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)

Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng tổng nguồn vốn của doanh nghiệp.

Công thức tính: Lợi nhuận ròng (LN sau thuế) / Tổng tài sản bình quân

Tỷ suất này cho biết doanh thu sau thuế sinh ra bao nhiêu khi doanh nghiệp đầu tư vào các khoản nợ như tiền vay. Nếu tỷ số này thấp, doanh nghiệp có thể cần xem xét dừng hoạt động kinh doanh và đầu tư vào những mảng có doanh thu cao hơn. Trung bình ROA của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 5.2%, trong khi ngành hóa chất là 3.8%.

Xem thêm  Cách xin lại biên lai chuyển tiền ngân hàng

Tỷ suất lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh trên doanh thu (%)

Tỷ suất lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh (biên lợi nhuận hoạt động) phản ánh lợi nhuận thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh so với doanh thu.

Công thức tính: Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh / Doanh thu X 100

Biên lợi nhuận hoạt động là chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đạt được biên cao hơn, tức là hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiệu quả. Trung bình biên lợi nhuận hoạt động của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 29.3%, trong khi ngành hóa chất khoảng 20%.

Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu – Hệ số tự tài trợ

Hệ số tự tài trợ phản ánh tỷ suất vốn chủ sở hữu chiếm hữu trên tổng tài sản của doanh nghiệp.

Công thức tính: Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu

Tổng tài sản bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Tỷ lệ này cho biết vốn chủ sở hữu có tỷ suất bao nhiêu so với tổng tài sản. Tỷ lệ này dưới 2 thường được coi là bảo đảm an toàn, nhưng trong ngành bất động sản và ngành sản xuất có sử dụng nhiều vốn, tỷ lệ này có thể lớn hơn 2. Trung bình của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 2.1, trong khi ngành hóa chất là 1.6.

Vòng quay tổng tài sản

Chỉ tiêu này đánh giá hiệu suất của tổng nguồn vốn (tổng tài sản). Nó cho biết cho mỗi đồng tài sản, doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.

Công thức tính: Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Vòng quay tổng tài sản đánh giá hiệu suất tăng trưởng của doanh nghiệp. Tổng tài sản trung bình là giá trị trung bình của tổng tài sản trong kỳ gần nhất. Chỉ số này có sự đa dạng, tùy thuộc vào doanh nghiệp có nắm giữ nhiều tài sản cố định và thắt chặt hay không, hoặc tùy thuộc vào ngành sản xuất kinh doanh. Trung bình của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 0.4, trong khi ngành hóa chất là 1.

Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (%)

Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu phản ánh sự tăng trưởng của doanh nghiệp. Tỷ suất này càng cao càng đồng nghĩa với năng lực tăng trưởng của doanh nghiệp.

Xem thêm  Cách kiếm tiền trong Play Together nhanh chóng, đơn giản

Công thức tính: (Doanh thu kỳ này – Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước X 100

Tỷ lệ này phản ánh tăng trưởng của một doanh nghiệp. Nếu tỷ số tăng trưởng này lớn hơn 3 năm liên tiếp, chúng ta có thể xác định mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp. Con số bảo đảm an toàn của chỉ số này là trên 10% – 20%.

Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh

Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh phản ánh tăng trưởng lợi nhuận thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Công thức tính: (Lợi nhuận thuần HĐ SXKD kỳ này – Lợi nhuận thuần HĐSXKD kỳ trước) / Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh kỳ trước X 100

Tỷ lệ này cùng với tỷ suất tăng trưởng lợi nhuận trên tài sản sẽ giúp phán đoán tính doanh thu và tính tăng trưởng của một doanh nghiệp. Ở chỉ số này, con số mong ước là trên 10%.

Tỷ suất lợi nhuận trên cổ phần (EPS) và P/E

Tỷ suất lợi nhuận trên cổ phần (EPS) đánh giá lợi nhuận trên một cổ phiếu. Tỷ số này là chìa khóa giúp nhà đầu tư đánh giá một doanh nghiệp. Nó cho biết lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu là bao nhiêu khi chia doanh thu sau thuế cho số lượng cổ phiếu đã phát hành.

P/E là tỷ suất giá thị trường của một cổ phiếu trên EPS. Chỉ số này cho biết số năm để tịch thu vốn góp vào doanh nghiệp. Cổ phiếu có P/E dưới 8-10 lần thường được xem là hợp lý, nhưng doanh nghiệp có EPS dự kiến tăng trưởng cao có thể có mức P/E cao hơn trung bình ngành. Trung bình P/E của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 15.4, trong khi ngành hóa chất là 12.6.

Giá trị sổ sách trên 1 cổ phiếu (BVPS)

Giá trị sổ sách trên 1 cổ phiếu (BVPS) phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu trên một cổ phiếu theo sổ sách của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp nhà đầu tư hiểu giá trị thực của một cổ phiếu.

Công thức tính: Tài sản thuần (Vốn CSH) / Số cổ phiếu phát hành

BVPS là giá trị của phần vốn chủ sở hữu trên một cổ phiếu theo sổ sách. Tỷ số này phản ánh vốn chủ sở hữu chiếm hữu trên một cổ phiếu. Tỷ lệ này dưới 2 thường được coi là bảo đảm an toàn. Trung bình của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 2.1, trong khi ngành hóa chất là 1.6.

ROE – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

Công thức tính: Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân

ROE cho biết mức độ hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Con số này càng cao, tức là doanh nghiệp tạo ra nhiều doanh thu sau thuế trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu. Trung bình ROE của Top 200 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường là 10.9%, trong khi ngành hóa chất là 7.2%.

Đó là các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu này và có thể áp dụng vào tìm hiểu và đánh giá doanh nghiệp một cách chính xác. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với mình thông qua các kênh liên hệ ở phía dưới.