bust tiếng Anh là gì?

bust tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bust trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bust tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bust tiếng Anh
bust
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bust

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: bust tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

bust tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bust trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bust tiếng Anh nghĩa là gì.

bust /bʌst/

* danh từ
– tượng nửa người
– ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)

* danh từ
– (từ lóng) (như) bust
!to go bút
– (thông tục) phá sản, vỡ nợ

* động từ
– phá sản, vỡ nợ
– chè chén say sưa
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Thuật ngữ liên quan tới bust

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bust trong tiếng Anh

bust có nghĩa là: bust /bʌst/* danh từ- tượng nửa người- ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)* danh từ- (từ lóng) (như) bust!to go bút- (thông tục) phá sản, vỡ nợ* động từ- phá sản, vỡ nợ- chè chén say sưa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Đây là cách dùng bust tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bust tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bust /bʌst/* danh từ- tượng nửa người- ngực (của phụ nữ) tiếng Anh là gì?
đường vòng ngực (của phụ nữ)* danh từ- (từ lóng) (như) bust!to go bút- (thông tục) phá sản tiếng Anh là gì?
vỡ nợ* động từ- phá sản tiếng Anh là gì?
vỡ nợ- chè chén say sưa- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Source: https://wikifin.net
Category: Blog

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *